1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
27.310
|
13.036
|
1.451
|
3.533
|
2.328
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
27.310
|
13.036
|
1.451
|
3.533
|
2.328
|
4. Giá vốn hàng bán
|
79.696
|
15.170
|
1.284
|
3.498
|
2.324
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-52.386
|
-2.134
|
167
|
35
|
4
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
422
|
189
|
127
|
70
|
11
|
7. Chi phí tài chính
|
12
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
12
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9.956
|
17.512
|
8.615
|
10.467
|
-837
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-61.932
|
-19.457
|
-8.321
|
-10.361
|
853
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
611
|
0
|
109
|
13. Chi phí khác
|
14
|
2.453
|
259
|
0
|
778
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-14
|
-2.453
|
351
|
0
|
-669
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-61.947
|
-21.910
|
-7.970
|
-10.361
|
183
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.185
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.185
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-61.947
|
-21.910
|
-7.970
|
-10.361
|
-1.002
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-61.947
|
-21.910
|
-7.970
|
-10.361
|
-1.002
|