Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 27.310 13.036 1.451 3.533 2.328
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 27.310 13.036 1.451 3.533 2.328
4. Giá vốn hàng bán 79.696 15.170 1.284 3.498 2.324
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -52.386 -2.134 167 35 4
6. Doanh thu hoạt động tài chính 422 189 127 70 11
7. Chi phí tài chính 12 0 0 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 12 0 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9.956 17.512 8.615 10.467 -837
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -61.932 -19.457 -8.321 -10.361 853
12. Thu nhập khác 0 0 611 0 109
13. Chi phí khác 14 2.453 259 0 778
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -14 -2.453 351 0 -669
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -61.947 -21.910 -7.970 -10.361 183
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 1.185
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0 1.185
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -61.947 -21.910 -7.970 -10.361 -1.002
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -61.947 -21.910 -7.970 -10.361 -1.002