1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
9.037.020
|
7.123.237
|
6.010.639
|
8.468.423
|
8.606.837
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1.462
|
2.278
|
1.651
|
3.705
|
886
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
9.035.559
|
7.120.959
|
6.008.988
|
8.464.718
|
8.605.952
|
4. Giá vốn hàng bán
|
7.930.903
|
6.450.985
|
5.486.103
|
7.540.538
|
7.786.375
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.104.656
|
669.974
|
522.885
|
924.180
|
819.577
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
62.228
|
61.938
|
67.060
|
125.453
|
122.330
|
7. Chi phí tài chính
|
27.159
|
22.544
|
25.164
|
117.222
|
72.449
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
649
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
81.921
|
40.844
|
12.952
|
26.092
|
27.634
|
9. Chi phí bán hàng
|
390.721
|
278.227
|
216.431
|
442.585
|
452.454
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
329.965
|
292.026
|
261.227
|
300.504
|
238.309
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
500.960
|
179.958
|
100.075
|
215.413
|
206.329
|
12. Thu nhập khác
|
4.498
|
1.464
|
4.279
|
9.532
|
14.248
|
13. Chi phí khác
|
1.407
|
386
|
1.136
|
6.674
|
285
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
3.091
|
1.077
|
3.143
|
2.858
|
13.962
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
504.051
|
181.035
|
103.218
|
218.271
|
220.291
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
85.782
|
28.890
|
16.268
|
42.150
|
38.127
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
85.782
|
28.890
|
16.268
|
42.150
|
38.127
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
418.269
|
152.145
|
86.950
|
176.121
|
182.165
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
14.852
|
9.140
|
3.324
|
3.253
|
-171
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
403.417
|
143.006
|
83.626
|
172.868
|
182.335
|