Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 298.922 279.770 279.324 254.622 254.234
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.052 697 805 695 2.428
1. Tiền 1.052 697 805 695 2.428
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 510 510 510 510 510
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 510 510 510 510 510
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 265.423 252.558 254.673 232.824 232.743
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 151.923 149.914 152.036 150.789 149.031
2. Trả trước cho người bán 7.099 6.638 6.507 6.532 7.141
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2.590 2.590 2.590 2.590 2.590
6. Phải thu ngắn hạn khác 171.971 165.994 166.117 165.840 166.908
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -68.160 -72.578 -72.578 -92.927 -92.927
IV. Tổng hàng tồn kho 26.013 25.882 23.336 20.594 18.553
1. Hàng tồn kho 26.596 26.465 23.919 21.177 19.136
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -583 -583 -583 -583 -583
V. Tài sản ngắn hạn khác 5.924 123 0 0 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5.911 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 12 123 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 101.813 110.286 107.172 104.049 100.084
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 5.684 5.684 5.684 5.684
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 5.684 5.684 5.684 5.684
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 65.813 63.381 61.011 58.651 55.199
1. Tài sản cố định hữu hình 57.592 55.283 53.024 50.766 47.392
- Nguyên giá 278.555 278.555 278.555 278.011 255.386
- Giá trị hao mòn lũy kế -220.962 -223.271 -225.531 -227.245 -207.994
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 8.221 8.097 7.987 7.885 7.807
- Nguyên giá 11.724 11.724 11.724 11.724 11.724
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.503 -3.627 -3.737 -3.839 -3.917
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 36.000 36.000 36.000 36.000 36.000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 36.000 36.000 36.000 36.000 36.000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 5.221 4.477 3.713 3.201
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 5.221 4.477 3.713 3.201
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 400.735 390.056 386.495 358.671 354.318
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 413.573 422.630 433.657 442.839 454.159
I. Nợ ngắn hạn 413.573 421.756 433.657 442.839 454.159
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 367.188 366.294 366.579 365.959 365.499
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 9.342 8.001 8.347 7.765 8.577
4. Người mua trả tiền trước 27 77 26 26 526
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.565 832 1.075 908 887
6. Phải trả người lao động 0 14 511 7 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 32.570 44.660 55.237 66.358 76.875
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.877 1.876 1.880 1.816 1.795
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5 3 2 1 1
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 874 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 874 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -12.838 -32.575 -47.161 -84.168 -99.841
I. Vốn chủ sở hữu -12.838 -32.575 -47.161 -84.168 -99.841
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 200.000 200.000 200.000 200.000 200.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 11.384 11.384 11.384 11.384 11.384
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -3.812 -3.812 -3.812 -3.812 -3.812
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 13.558 13.558 13.558 13.558 13.558
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -233.969 -253.705 -268.292 -305.298 -320.971
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -216.860 -216.860 -216.860 -216.860 -305.278
- LNST chưa phân phối kỳ này -17.109 -36.845 -51.432 -88.438 -15.693
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 400.735 390.056 386.495 358.671 354.318