TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
298.922
|
279.770
|
279.324
|
254.622
|
254.234
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.052
|
697
|
805
|
695
|
2.428
|
1. Tiền
|
1.052
|
697
|
805
|
695
|
2.428
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
510
|
510
|
510
|
510
|
510
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
510
|
510
|
510
|
510
|
510
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
265.423
|
252.558
|
254.673
|
232.824
|
232.743
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
151.923
|
149.914
|
152.036
|
150.789
|
149.031
|
2. Trả trước cho người bán
|
7.099
|
6.638
|
6.507
|
6.532
|
7.141
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
2.590
|
2.590
|
2.590
|
2.590
|
2.590
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
171.971
|
165.994
|
166.117
|
165.840
|
166.908
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-68.160
|
-72.578
|
-72.578
|
-92.927
|
-92.927
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
26.013
|
25.882
|
23.336
|
20.594
|
18.553
|
1. Hàng tồn kho
|
26.596
|
26.465
|
23.919
|
21.177
|
19.136
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-583
|
-583
|
-583
|
-583
|
-583
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5.924
|
123
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5.911
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
12
|
123
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
101.813
|
110.286
|
107.172
|
104.049
|
100.084
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
5.684
|
5.684
|
5.684
|
5.684
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
5.684
|
5.684
|
5.684
|
5.684
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
65.813
|
63.381
|
61.011
|
58.651
|
55.199
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
57.592
|
55.283
|
53.024
|
50.766
|
47.392
|
- Nguyên giá
|
278.555
|
278.555
|
278.555
|
278.011
|
255.386
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-220.962
|
-223.271
|
-225.531
|
-227.245
|
-207.994
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
8.221
|
8.097
|
7.987
|
7.885
|
7.807
|
- Nguyên giá
|
11.724
|
11.724
|
11.724
|
11.724
|
11.724
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.503
|
-3.627
|
-3.737
|
-3.839
|
-3.917
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
36.000
|
36.000
|
36.000
|
36.000
|
36.000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
36.000
|
36.000
|
36.000
|
36.000
|
36.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
5.221
|
4.477
|
3.713
|
3.201
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
5.221
|
4.477
|
3.713
|
3.201
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
400.735
|
390.056
|
386.495
|
358.671
|
354.318
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
413.573
|
422.630
|
433.657
|
442.839
|
454.159
|
I. Nợ ngắn hạn
|
413.573
|
421.756
|
433.657
|
442.839
|
454.159
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
367.188
|
366.294
|
366.579
|
365.959
|
365.499
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
9.342
|
8.001
|
8.347
|
7.765
|
8.577
|
4. Người mua trả tiền trước
|
27
|
77
|
26
|
26
|
526
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.565
|
832
|
1.075
|
908
|
887
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
14
|
511
|
7
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
32.570
|
44.660
|
55.237
|
66.358
|
76.875
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.877
|
1.876
|
1.880
|
1.816
|
1.795
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5
|
3
|
2
|
1
|
1
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
874
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
874
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-12.838
|
-32.575
|
-47.161
|
-84.168
|
-99.841
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-12.838
|
-32.575
|
-47.161
|
-84.168
|
-99.841
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
11.384
|
11.384
|
11.384
|
11.384
|
11.384
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-3.812
|
-3.812
|
-3.812
|
-3.812
|
-3.812
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
13.558
|
13.558
|
13.558
|
13.558
|
13.558
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-233.969
|
-253.705
|
-268.292
|
-305.298
|
-320.971
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-216.860
|
-216.860
|
-216.860
|
-216.860
|
-305.278
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-17.109
|
-36.845
|
-51.432
|
-88.438
|
-15.693
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
400.735
|
390.056
|
386.495
|
358.671
|
354.318
|