I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
96.710
|
98.816
|
185.224
|
201.765
|
117.116
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-85.447
|
-69.638
|
-91.913
|
-150.301
|
-111.235
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-6.645
|
-396
|
-10.425
|
7.095
|
-4.590
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2.520
|
-498
|
-5.065
|
-9.922
|
-956
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3.381
|
-450
|
-1.120
|
-1.108
|
-2.578
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
435
|
-338
|
805
|
-439
|
0
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-7.812
|
-5.164
|
-5.647
|
10.164
|
-494
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-8.659
|
22.331
|
71.859
|
57.255
|
-2.738
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.759
|
-849
|
-2.210
|
-5.722
|
-407
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-182
|
-503
|
685
|
-1.335
|
-82
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
200
|
1.709
|
1.005
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3.235
|
3.641
|
1.219
|
923
|
740
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1.294
|
2.489
|
1.402
|
-5.130
|
251
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
42.971
|
86.228
|
19.260
|
22.778
|
12.406
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-60.282
|
-115.066
|
-71.692
|
-51.684
|
-31.839
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-9.000
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-17.311
|
-28.838
|
-61.432
|
-28.906
|
-19.433
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-24.676
|
-4.019
|
11.829
|
23.219
|
-21.920
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
46.795
|
22.120
|
18.101
|
29.930
|
53.149
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
22.120
|
18.101
|
29.930
|
53.149
|
31.229
|