I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
31.779
|
940
|
521
|
18.838
|
669
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-30.738
|
-719
|
350
|
-21.010
|
232
|
- Khấu hao TSCĐ
|
265
|
361
|
361
|
327
|
220
|
- Các khoản dự phòng
|
591
|
-878
|
-46
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-32.161
|
-509
|
35
|
-24.883
|
-10
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
567
|
307
|
0
|
3.546
|
22
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1.041
|
221
|
871
|
-2.172
|
901
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
15.669
|
3.573
|
-111.770
|
114.309
|
-3.515
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-369.391
|
1.225
|
-61.528
|
158.501
|
-110.416
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
73.121
|
-290.918
|
32
|
4.731
|
-4.973
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
6.278
|
102
|
2
|
|
0
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-530
|
-307
|
0
|
-3.546
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-80.691
|
-6.953
|
-863
|
|
-1.984
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-760
|
-58
|
-85
|
-443
|
-164
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-355.263
|
-293.115
|
-173.340
|
271.380
|
-120.150
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-302
|
0
|
0
|
21.274
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
-17.826
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-20.284
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
79.575
|
705
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
214
|
32
|
27
|
4.662
|
21
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
61.662
|
737
|
27
|
5.652
|
21
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
353.751
|
309.179
|
476.222
|
47.432
|
207.887
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-77.000
|
-18.731
|
-305.075
|
-322.682
|
-90.020
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
276.751
|
290.449
|
171.147
|
-275.250
|
117.867
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-16.849
|
-1.930
|
-2.166
|
1.782
|
-2.261
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
31.260
|
14.411
|
12.481
|
10.315
|
12.103
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
14.411
|
12.481
|
10.315
|
12.097
|
9.842
|