I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-205.113
|
-71.637
|
-211.431
|
-493.651
|
-122.201
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
121.294
|
94.337
|
173.954
|
144.848
|
406.846
|
- Khấu hao TSCĐ
|
42.346
|
40.899
|
40.687
|
36.243
|
28.375
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
12
|
-12
|
0
|
0
|
16.943
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-13
|
13
|
0
|
0
|
311.497
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
78.949
|
53.437
|
133.266
|
108.605
|
50.032
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-83.819
|
22.700
|
-37.477
|
-348.803
|
284.645
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-17.492
|
-1.604
|
-10.510
|
-10.241
|
1.178
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-25.879
|
4.646
|
16.002
|
12.873
|
9.037
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
63.740
|
116.582
|
-24.439
|
355.881
|
-322.306
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-58.501
|
2.212
|
23.612
|
1.711
|
2.621
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-24.104
|
-1.646
|
-3.909
|
-992
|
-1.795
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
29
|
-29
|
29
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2.061
|
-2.061
|
3.840
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.668
|
1.432
|
115
|
-133
|
133
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-145.635
|
142.232
|
-32.737
|
10.295
|
-26.487
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-737
|
-182.054
|
-8.325
|
-7.350
|
5.770
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
95.029
|
0
|
162.087
|
1.573
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-200
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
13
|
-13
|
0
|
0
|
138
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-724
|
-87.038
|
-8.325
|
154.737
|
7.281
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
155.061
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
29.479
|
26.873
|
37.160
|
14.660
|
41.791
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-39.179
|
-80.942
|
0
|
-119.327
|
-24.852
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
145.361
|
-54.069
|
37.160
|
-104.667
|
16.938
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-998
|
1.124
|
-3.902
|
60.364
|
-2.268
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
10.320
|
9.335
|
10.447
|
6.526
|
66.890
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
12
|
-12
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
9.335
|
10.447
|
6.545
|
66.890
|
64.622
|