Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 47.492 32.171 37.964 37.955 44.324
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 902 443 1.684 1.636 3.717
1. Tiền 902 443 1.684 1.636 3.717
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 38.705 21.588 26.578 24.811 29.623
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 32.564 20.639 25.204 21.704 27.739
2. Trả trước cho người bán 5.553 459 182 189 150
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 587 489 1.192 2.918 1.734
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 5.933 5.322 6.673 7.591 5.414
1. Hàng tồn kho 5.933 5.322 6.673 7.591 5.414
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.952 4.819 3.029 3.917 5.569
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.233 2.187 2.805 3.898 3.326
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 719 2.632 57 19 2.076
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 167 0 167
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 73.926 123.168 145.063 174.317 200.625
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 37.060 56.229 125.470 155.907 183.872
1. Tài sản cố định hữu hình 37.060 56.229 125.470 155.907 183.872
- Nguyên giá 370.305 395.350 473.299 503.904 528.349
- Giá trị hao mòn lũy kế -333.245 -339.122 -347.829 -347.996 -344.476
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 7.804 7.397 6.991 6.587 6.183
- Nguyên giá 9.091 9.091 9.091 9.091 9.091
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.287 -1.694 -2.100 -2.504 -2.908
IV. Tài sản dở dang dài hạn 19.625 50.510 569 569 569
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 19.625 50.510 569 569 569
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 9.438 9.032 12.034 11.254 10.000
1. Chi phí trả trước dài hạn 9.438 9.032 12.034 11.254 10.000
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 121.417 155.339 183.027 212.273 244.949
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 82.060 115.482 143.206 172.427 204.266
I. Nợ ngắn hạn 59.650 53.353 65.060 72.346 86.661
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 10.482 23.352 35.158 42.500 54.118
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 24.679 15.794 17.538 15.076 17.398
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 100 160 973 2.282 216
6. Phải trả người lao động 22.671 12.786 10.668 12.066 14.738
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 81 83 81 63 109
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.228 887 591 358 82
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 409 292 51 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 22.410 62.129 78.146 100.081 117.605
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 30 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 22.380 62.129 78.146 100.081 117.605
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 39.358 39.858 39.821 39.846 40.683
I. Vốn chủ sở hữu 39.358 39.858 39.821 39.846 40.683
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 32.798 32.798 32.798 32.798 32.798
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 473 473 473 473 473
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 1.760 2.468 2.468 2.468 2.468
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4.327 4.119 4.083 4.108 4.945
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 0 0 839
- LNST chưa phân phối kỳ này 4.327 4.119 4.083 4.108 4.106
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 121.417 155.339 183.027 212.273 244.949