TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2.259.047
|
2.264.681
|
2.334.152
|
2.443.205
|
2.600.764
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
117.124
|
89.501
|
129.485
|
166.335
|
83.283
|
1. Tiền
|
101.562
|
72.406
|
113.923
|
148.933
|
73.852
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
15.562
|
17.095
|
15.562
|
17.402
|
9.431
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
10.544
|
9.044
|
10.728
|
431
|
9.598
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
584
|
584
|
584
|
584
|
584
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-456
|
-456
|
-456
|
-456
|
-476
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
10.417
|
8.917
|
10.600
|
303
|
9.490
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.076.048
|
1.176.415
|
1.230.282
|
1.352.230
|
1.162.077
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
904.213
|
996.344
|
1.001.311
|
1.135.098
|
859.829
|
2. Trả trước cho người bán
|
141.381
|
153.346
|
211.715
|
196.757
|
282.189
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
198.734
|
196.444
|
195.489
|
212.643
|
211.309
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-168.280
|
-169.719
|
-178.233
|
-192.268
|
-191.251
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
993.454
|
916.069
|
899.595
|
860.588
|
1.247.490
|
1. Hàng tồn kho
|
1.005.694
|
927.784
|
911.310
|
872.303
|
1.259.679
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-12.240
|
-11.715
|
-11.715
|
-11.715
|
-12.189
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
61.878
|
73.652
|
64.063
|
63.620
|
98.317
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
34.424
|
53.298
|
45.048
|
50.661
|
48.995
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
25.246
|
18.158
|
16.818
|
11.120
|
46.719
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2.208
|
2.196
|
2.197
|
1.840
|
2.603
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2.483.450
|
2.436.448
|
2.295.985
|
2.244.015
|
2.187.442
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
9.180
|
9.180
|
8.930
|
9.419
|
9.419
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
9.180
|
9.180
|
8.930
|
9.419
|
9.419
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2.121.169
|
2.064.573
|
2.009.130
|
1.962.403
|
1.913.838
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2.106.373
|
2.049.994
|
1.994.747
|
1.945.688
|
1.903.363
|
- Nguyên giá
|
4.599.339
|
4.596.972
|
4.599.193
|
4.588.133
|
4.602.614
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.492.966
|
-2.546.978
|
-2.604.446
|
-2.642.445
|
-2.699.251
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
5.304
|
5.137
|
4.969
|
7.328
|
1.100
|
- Nguyên giá
|
6.700
|
6.700
|
6.700
|
9.298
|
1.148
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.396
|
-1.563
|
-1.731
|
-1.971
|
-48
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
9.492
|
9.443
|
9.414
|
9.387
|
9.375
|
- Nguyên giá
|
15.177
|
15.177
|
15.177
|
15.177
|
15.177
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5.685
|
-5.735
|
-5.763
|
-5.790
|
-5.803
|
III. Bất động sản đầu tư
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
- Nguyên giá
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
29.190
|
28.943
|
25.955
|
12.556
|
7.930
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
29.190
|
28.943
|
25.955
|
12.556
|
7.930
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
189.037
|
189.037
|
108.758
|
108.758
|
103.481
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
154.976
|
154.976
|
74.697
|
74.697
|
75.066
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
40.046
|
40.046
|
40.046
|
40.046
|
40.046
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-5.985
|
-5.985
|
-5.985
|
-5.985
|
-11.631
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
133.873
|
143.715
|
142.212
|
149.880
|
151.774
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
133.642
|
143.484
|
141.981
|
149.880
|
151.774
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
231
|
231
|
231
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4.742.497
|
4.701.130
|
4.630.137
|
4.687.220
|
4.788.206
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
5.983.251
|
6.086.894
|
6.153.882
|
6.277.375
|
6.507.531
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2.449.904
|
2.492.431
|
2.622.559
|
2.645.815
|
2.845.224
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
725.218
|
764.485
|
730.391
|
664.917
|
839.152
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
978.164
|
933.186
|
1.031.517
|
1.153.304
|
1.010.801
|
4. Người mua trả tiền trước
|
244.822
|
257.764
|
347.391
|
282.047
|
512.986
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
147.758
|
159.960
|
161.546
|
165.412
|
162.843
|
6. Phải trả người lao động
|
29.088
|
30.290
|
39.884
|
66.467
|
36.413
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
95.256
|
113.431
|
88.932
|
98.077
|
79.092
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
766
|
819
|
1.361
|
943
|
766
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
188.826
|
181.673
|
167.603
|
148.649
|
150.401
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
9.643
|
17.639
|
19.262
|
32.124
|
23.359
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
30.365
|
33.186
|
34.673
|
33.875
|
29.410
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3.533.347
|
3.594.463
|
3.531.324
|
3.631.560
|
3.662.307
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
31.774
|
31.774
|
31.774
|
31.774
|
31.774
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
64.564
|
64.512
|
64.508
|
64.508
|
64.469
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
3.423.467
|
3.456.840
|
3.394.019
|
3.488.657
|
3.519.331
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
2.684
|
2.714
|
2.714
|
2.819
|
2.950
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
10.018
|
10.008
|
10.008
|
15.884
|
15.884
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
840
|
28.615
|
28.300
|
27.917
|
27.899
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-1.240.754
|
-1.385.764
|
-1.523.745
|
-1.590.155
|
-1.719.326
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-1.240.754
|
-1.385.764
|
-1.523.745
|
-1.590.155
|
-1.719.326
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
550.000
|
550.000
|
550.000
|
550.000
|
550.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-867
|
-867
|
-773
|
-109
|
-146
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
66.204
|
67.193
|
67.193
|
67.193
|
67.193
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-2.072.831
|
-2.204.129
|
-2.347.378
|
-2.424.870
|
-2.558.901
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-1.986.014
|
-1.984.943
|
-1.990.868
|
-1.988.301
|
-2.454.133
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-86.817
|
-219.186
|
-356.511
|
-436.569
|
-104.769
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
216.740
|
202.038
|
207.213
|
217.631
|
222.529
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4.742.497
|
4.701.130
|
4.630.137
|
4.687.220
|
4.788.206
|