Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 3.289.721 3.123.276 3.256.505 2.944.774 2.648.222
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 209.580 138.029 113.760 178.107 56.440
1. Tiền 202.580 129.029 96.760 169.107 56.440
2. Các khoản tương đương tiền 7.000 9.000 17.000 9.000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 11.051 11.051 11.051 1.041 10.041
1. Chứng khoán kinh doanh 41 41 41 41 41
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 11.010 11.010 11.010 1.000 10.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2.210.911 2.075.103 2.013.320 1.458.351 1.341.386
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1.842.715 1.763.428 1.235.757 1.158.872 1.085.621
2. Trả trước cho người bán 200.013 169.286 653.200 295.266 286.570
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 50.212 47.252 37.424 27.518 25.389
6. Phải thu ngắn hạn khác 380.653 367.429 359.169 263.667 236.891
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -262.682 -272.292 -272.230 -286.971 -293.084
IV. Tổng hàng tồn kho 837.654 872.116 1.073.010 1.244.585 1.196.543
1. Hàng tồn kho 838.298 876.575 1.077.468 1.249.043 1.201.001
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -644 -4.459 -4.458 -4.458 -4.458
V. Tài sản ngắn hạn khác 20.525 26.976 45.364 62.690 43.811
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.227 2.399 1.721 1.757 1.670
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 18.282 24.548 42.397 53.735 39.634
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 16 29 1.245 7.197 2.507
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 802.028 716.168 690.829 662.282 665.271
I. Các khoản phải thu dài hạn 15.147 15.083 15.111 6.141 16.060
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 95 31 59 81 0
5. Phải thu dài hạn khác 15.052 15.052 15.052 15.052 22.003
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 -8.992 -5.943
II. Tài sản cố định 358.581 347.772 336.606 326.074 320.193
1. Tài sản cố định hữu hình 358.091 347.336 336.224 325.747 319.921
- Nguyên giá 764.881 766.318 765.874 767.176 770.519
- Giá trị hao mòn lũy kế -406.790 -418.982 -429.650 -441.429 -450.598
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 491 436 381 327 272
- Nguyên giá 4.814 4.814 4.814 4.814 4.814
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.323 -4.378 -4.433 -4.487 -4.542
III. Bất động sản đầu tư 292.095 217.785 208.955 207.671 206.386
- Nguyên giá 335.113 249.322 240.652 240.652 240.652
- Giá trị hao mòn lũy kế -43.018 -31.537 -31.696 -32.981 -34.266
IV. Tài sản dở dang dài hạn 17.065 17.778 17.778 13.426 13.641
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 17.065 17.778 17.778 13.426 13.641
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 106.808 106.808 106.808 103.134 103.460
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 101.836 101.836 101.836 101.836 101.468
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 722 722 722 722 722
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 -694 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4.250 4.250 4.250 1.270 1.270
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 12.332 10.942 5.571 5.837 5.532
1. Chi phí trả trước dài hạn 8.689 8.177 2.806 2.949 2.644
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 3.643 2.765 2.765 2.888 2.888
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4.091.750 3.839.444 3.947.333 3.607.057 3.313.493
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 3.202.464 2.934.461 3.046.878 2.667.121 2.435.181
I. Nợ ngắn hạn 2.868.010 2.712.494 2.825.159 2.566.202 2.348.674
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.577.062 1.576.619 1.517.021 1.561.922 1.450.337
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 606.755 513.274 713.477 535.688 496.987
4. Người mua trả tiền trước 358.940 260.106 273.184 147.116 158.962
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14.845 22.221 20.764 8.741 8.616
6. Phải trả người lao động 26.676 26.717 25.384 32.619 24.759
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 212.439 176.105 153.341 184.800 115.079
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 608 190 83 334 49
11. Phải trả ngắn hạn khác 55.731 119.652 104.452 78.660 77.704
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 756 867 1.163 1.132 662
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14.198 16.744 16.290 15.190 15.518
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 334.454 221.968 221.720 100.919 86.507
1. Phải trả người bán dài hạn 13.036 12.977 12.977 12.977 12.977
2. Chi phí phải trả dài hạn 48.229 0 47.560 46.892 46.892
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 47.560 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 66.756 10.398 10.193 10.230 10.088
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 175.961 120.881 120.881 1.139 931
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 30.109 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 30.472 30.152 0 29.681 15.619
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 889.286 904.983 900.455 939.936 878.311
I. Vốn chủ sở hữu 889.286 904.983 900.455 939.936 878.311
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 673.643 673.643 673.643 673.643 714.057
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -31 -31 -31 -31 -31
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 12.827 12.827 12.827 12.827 6.632
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 178.773 194.494 190.602 230.728 137.596
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 186.338 180.142 188.015 181.837 142.871
- LNST chưa phân phối kỳ này -7.565 14.353 2.587 48.890 -5.275
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 24.073 24.049 23.413 22.768 20.058
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4.091.750 3.839.444 3.947.333 3.607.057 3.313.493