TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3.289.721
|
3.123.276
|
3.256.505
|
2.944.774
|
2.648.222
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
209.580
|
138.029
|
113.760
|
178.107
|
56.440
|
1. Tiền
|
202.580
|
129.029
|
96.760
|
169.107
|
56.440
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
7.000
|
9.000
|
17.000
|
9.000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
11.051
|
11.051
|
11.051
|
1.041
|
10.041
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
41
|
41
|
41
|
41
|
41
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
11.010
|
11.010
|
11.010
|
1.000
|
10.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2.210.911
|
2.075.103
|
2.013.320
|
1.458.351
|
1.341.386
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.842.715
|
1.763.428
|
1.235.757
|
1.158.872
|
1.085.621
|
2. Trả trước cho người bán
|
200.013
|
169.286
|
653.200
|
295.266
|
286.570
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
50.212
|
47.252
|
37.424
|
27.518
|
25.389
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
380.653
|
367.429
|
359.169
|
263.667
|
236.891
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-262.682
|
-272.292
|
-272.230
|
-286.971
|
-293.084
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
837.654
|
872.116
|
1.073.010
|
1.244.585
|
1.196.543
|
1. Hàng tồn kho
|
838.298
|
876.575
|
1.077.468
|
1.249.043
|
1.201.001
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-644
|
-4.459
|
-4.458
|
-4.458
|
-4.458
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
20.525
|
26.976
|
45.364
|
62.690
|
43.811
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.227
|
2.399
|
1.721
|
1.757
|
1.670
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
18.282
|
24.548
|
42.397
|
53.735
|
39.634
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
16
|
29
|
1.245
|
7.197
|
2.507
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
802.028
|
716.168
|
690.829
|
662.282
|
665.271
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
15.147
|
15.083
|
15.111
|
6.141
|
16.060
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
95
|
31
|
59
|
81
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
15.052
|
15.052
|
15.052
|
15.052
|
22.003
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
-8.992
|
-5.943
|
II. Tài sản cố định
|
358.581
|
347.772
|
336.606
|
326.074
|
320.193
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
358.091
|
347.336
|
336.224
|
325.747
|
319.921
|
- Nguyên giá
|
764.881
|
766.318
|
765.874
|
767.176
|
770.519
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-406.790
|
-418.982
|
-429.650
|
-441.429
|
-450.598
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
491
|
436
|
381
|
327
|
272
|
- Nguyên giá
|
4.814
|
4.814
|
4.814
|
4.814
|
4.814
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.323
|
-4.378
|
-4.433
|
-4.487
|
-4.542
|
III. Bất động sản đầu tư
|
292.095
|
217.785
|
208.955
|
207.671
|
206.386
|
- Nguyên giá
|
335.113
|
249.322
|
240.652
|
240.652
|
240.652
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-43.018
|
-31.537
|
-31.696
|
-32.981
|
-34.266
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
17.065
|
17.778
|
17.778
|
13.426
|
13.641
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
17.065
|
17.778
|
17.778
|
13.426
|
13.641
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
106.808
|
106.808
|
106.808
|
103.134
|
103.460
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
101.836
|
101.836
|
101.836
|
101.836
|
101.468
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
722
|
722
|
722
|
722
|
722
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
-694
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
4.250
|
4.250
|
4.250
|
1.270
|
1.270
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
12.332
|
10.942
|
5.571
|
5.837
|
5.532
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
8.689
|
8.177
|
2.806
|
2.949
|
2.644
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
3.643
|
2.765
|
2.765
|
2.888
|
2.888
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4.091.750
|
3.839.444
|
3.947.333
|
3.607.057
|
3.313.493
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3.202.464
|
2.934.461
|
3.046.878
|
2.667.121
|
2.435.181
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2.868.010
|
2.712.494
|
2.825.159
|
2.566.202
|
2.348.674
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.577.062
|
1.576.619
|
1.517.021
|
1.561.922
|
1.450.337
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
606.755
|
513.274
|
713.477
|
535.688
|
496.987
|
4. Người mua trả tiền trước
|
358.940
|
260.106
|
273.184
|
147.116
|
158.962
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
14.845
|
22.221
|
20.764
|
8.741
|
8.616
|
6. Phải trả người lao động
|
26.676
|
26.717
|
25.384
|
32.619
|
24.759
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
212.439
|
176.105
|
153.341
|
184.800
|
115.079
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
608
|
190
|
83
|
334
|
49
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
55.731
|
119.652
|
104.452
|
78.660
|
77.704
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
756
|
867
|
1.163
|
1.132
|
662
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
14.198
|
16.744
|
16.290
|
15.190
|
15.518
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
334.454
|
221.968
|
221.720
|
100.919
|
86.507
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
13.036
|
12.977
|
12.977
|
12.977
|
12.977
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
48.229
|
0
|
47.560
|
46.892
|
46.892
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
47.560
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
66.756
|
10.398
|
10.193
|
10.230
|
10.088
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
175.961
|
120.881
|
120.881
|
1.139
|
931
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
30.109
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
30.472
|
30.152
|
0
|
29.681
|
15.619
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
889.286
|
904.983
|
900.455
|
939.936
|
878.311
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
889.286
|
904.983
|
900.455
|
939.936
|
878.311
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
673.643
|
673.643
|
673.643
|
673.643
|
714.057
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-31
|
-31
|
-31
|
-31
|
-31
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
12.827
|
12.827
|
12.827
|
12.827
|
6.632
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
178.773
|
194.494
|
190.602
|
230.728
|
137.596
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
186.338
|
180.142
|
188.015
|
181.837
|
142.871
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-7.565
|
14.353
|
2.587
|
48.890
|
-5.275
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
24.073
|
24.049
|
23.413
|
22.768
|
20.058
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4.091.750
|
3.839.444
|
3.947.333
|
3.607.057
|
3.313.493
|