I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
4.465
|
3.907
|
4.217
|
3.940
|
4.833
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
8.091
|
9.671
|
6.338
|
19.289
|
11.761
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4.590
|
4.808
|
3.586
|
5.946
|
6.677
|
- Các khoản dự phòng
|
45
|
49
|
-220
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
1.219
|
-1.219
|
1.285
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
3.456
|
3.595
|
4.191
|
12.058
|
5.084
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
12.556
|
13.578
|
10.555
|
23.229
|
16.594
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-24.220
|
-7.329
|
-28.067
|
-6.118
|
9.526
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
22.854
|
-11.548
|
-11.528
|
-39.445
|
-5.562
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
5.176
|
-4.414
|
5.544
|
15.235
|
-11.487
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-366
|
-1.905
|
214
|
-503
|
358
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3.575
|
-3.715
|
-4.298
|
-10.656
|
-5.745
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-178
|
0
|
-2.790
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
12.426
|
-15.510
|
-27.579
|
-21.047
|
3.684
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.230
|
-60.660
|
9.546
|
-14.992
|
-34.642
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
4.847
|
-4.847
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
-10.883
|
-15.969
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
170
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
7.525
|
7.325
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
|
0
|
0
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.230
|
-48.288
|
12.024
|
-25.705
|
-50.612
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
79.029
|
174.976
|
7.242
|
290.264
|
186.260
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-90.027
|
-107.482
|
0
|
-218.914
|
-131.572
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-2.722
|
-2.881
|
0
|
-5.361
|
-2.312
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
-7.150
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-13.720
|
64.613
|
7.242
|
58.838
|
52.377
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2.525
|
815
|
-8.314
|
12.086
|
5.449
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
19.457
|
16.932
|
17.715
|
9.433
|
21.498
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-32
|
32
|
-5
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
16.932
|
17.715
|
9.433
|
21.498
|
26.946
|