DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,06 | 0,02 | 0,07 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 27,51 | 0,28 | 0,74 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,03 | 0,07 | 0,08 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,19 | 1,15 | 1,10 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 45,51 | 97,65 | 104,51 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 114,59 | 7,03 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 47,10 | 15,34 | 15,90 |
Tỷ lệ EBIT | % | 35,88 | 1,65 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 95,94 | 58,40 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,90 | 28,99 | 29,55 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 882,07 | 262,52 | 163,11 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 422,99 | 152,17 | 156,27 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 46,38 | 2,61 | 6,66 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.127,97 | 419,83 | 287,03 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 337,24 | 268,09 | 212,68 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,50 | 2,48 | 2,83 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,00 | 1,72 | 1,79 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,60 | 0,67 | 0,75 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,19 | 0,15 | 0,10 |