DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,82 | 0,00 | 1,49 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 90,60 | 0,07 | 28,94 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,02 | 0,04 | 0,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,21 | 1,22 | 1,23 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 6,35 | 16,48 | 16,48 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -68,07 | 159,58 | -0,03 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 92,45 | 31,85 | 34,73 |
Tỷ lệ EBIT | % | 120,16 | 38,85 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 75,40 | 0,58 | 74,49 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 526,67 | 219,69 | 73,14 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 583,93 | 269,51 | 334,89 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 2.560,89 | 964,91 | 915,32 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 132,30 | 121,97 | 106,68 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,88 | 3,33 | 2,82 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,85 | 3,30 | 2,80 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,53 | 0,55 | 0,58 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,21 | 0,22 | 0,23 |