DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,92 | 2,52 | 2,33 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 10,38 | 8,83 | 9,17 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,23 | 0,21 | 0,18 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,21 | 1,33 | 1,41 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 134,43 | 139,76 | 121,87 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -0,10 | 3,96 | -12,80 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,89 | 14,25 | 17,00 |
Tỷ lệ EBIT | % | 12,58 | 10,70 | 11,78 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 92,11 | 95,92 | 88,44 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 89,61 | 86,03 | 87,99 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 25,52 | 57,50 | 70,14 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 106,51 | 106,69 | 130,11 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 7,91 | 12,47 | 20,29 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 175,88 | 220,42 | 267,53 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 161,81 | 180,13 | 163,64 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,66 | 2,14 | 1,85 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,77 | 1,55 | 1,33 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,55 | 0,48 | 0,47 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,21 | 0,33 | 0,41 |