DUPONT
Đơn vị | Q3 2017 | Q4 2017 | Q2 2018 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,56 | 0,36 | 0,19 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,59 | 0,54 | 0,45 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,10 | 0,07 | 0,05 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 9,89 | 9,53 | 9,13 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2017 | Q4 2017 | Q2 2018 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 47,60 | 33,34 | 21,18 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -29,96 | -36,46 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,01 | 36,37 | -1,85 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,78 | 34,38 | 4,46 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 10,94 | 1,96 | 12,67 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 80,00 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2017 | Q4 2017 | Q2 2018 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 335,26 | 420,64 | 665,00 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 555,85 | 1.191,99 | 1.120,14 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 277,30 | 536,19 | 507,97 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 852,57 | 1.183,63 | 1.808,71 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2017 | Q4 2017 | Q2 2018 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 0,31 | 5,11 | 10,79 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,00 | 1,01 | 1,03 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,42 | 0,36 | 0,38 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,11 | 0,10 | 0,09 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 8,89 | 8,53 | 8,13 |