DUPONT

  Đơn vị Q2 2017 Q3 2017 Q4 2017
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) % 1,07 2,57 1,48
Lợi nhuận biên (ROS) % 11,16 27,63 25,15
Vòng quay tổng tài sản vòng 0,06 0,06 0,04
Đòn bẩy tài chính Lần 1,49 1,43 1,51

Hiệu quả quản lý

  Đơn vị Q2 2017 Q3 2017 Q4 2017
Doanh thu thuần Tỷ 193,69 192,26 123,59
Tăng trưởng doanh thu % 885,66 -0,74 -35,72
Tỷ suất Lợi nhuận gộp % 21,11 37,63 37,59
Tỷ lệ EBIT % 14,88 35,32 32,38
Tỷ lệ EBT/EBIT % 90,50 96,12 94,61
Tỷ lệ EAT/EBT % 82,87 81,39 82,09

Hiệu quả hoạt động

  Đơn vị Q2 2017 Q3 2017 Q4 2017
Thời gian thu tiền khách hàng Ngày 307,55 47,01 52,67
Thời gian tồn kho Ngày 962,12 1.416,96 2.904,52
Thời gian trả cho nhà cung cấp Ngày 3,60 4,65 10,28
Vòng quay vốn lưu động Ngày 1.104,36 1.115,18 1.930,69

Sức mạnh tài chính

  Đơn vị Q2 2017 Q3 2017 Q4 2017
Vốn lưu động ròng Tỷ 1.986,33 1.949,59 1.973,01
Khả năng thanh toán ngắn hạn Lần 6,55 5,87 4,07
Khả năng thanh toán nhanh Lần 2,04 1,20 0,21
Tài sản dài hạn/tổng tài sản Lần 0,22 0,21 0,17
Công nợ/Vốn chủ sở hữu Lần 0,49 0,43 0,51