DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8,34 | 10,06 | 11,16 | 9,87 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,15 | 2,20 | 2,40 | 1,86 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,97 | 3,48 | 2,67 | 3,51 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,30 | 1,31 | 1,74 | 1,51 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 50,34 | 62,03 | 65,52 | 74,83 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 15,14 | 23,22 | 5,63 | 14,21 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,85 | 10,72 | 11,73 | 10,00 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,95 | 2,69 | 3,46 | 2,85 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 93,18 | 95,81 | 87,67 | 82,06 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,44 | 85,45 | 79,07 | 79,70 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 14,35 | 13,57 | 10,63 | 11,79 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 59,21 | 35,39 | 80,51 | 73,87 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 19,14 | 14,07 | 25,59 | 10,86 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 89,94 | 79,44 | 112,55 | 81,60 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 8,73 | 9,31 | 9,86 | 9,66 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,38 | 3,22 | 1,95 | 2,37 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,45 | 1,99 | 0,74 | 0,45 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,27 | 0,24 | 0,18 | 0,22 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,30 | 0,31 | 0,74 | 0,51 |