DUPONT
Đơn vị | Q4 2017 | Q4 2018 | Q4 2019 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | |||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | |||
Vòng quay tổng tài sản | vòng | |||
Đòn bẩy tài chính | Lần | -2,84 | -1,48 | -0,60 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2017 | Q4 2018 | Q4 2019 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | |||
Tăng trưởng doanh thu | % | |||
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | |||
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2017 | Q4 2018 | Q4 2019 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | |||
Thời gian tồn kho | Ngày | |||
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | |||
Vòng quay vốn lưu động | Ngày |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2017 | Q4 2018 | Q4 2019 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -36,96 | -45,13 | -57,69 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,43 | 0,33 | 0,15 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,08 | 0,07 | 0,02 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,43 | 0,46 | 0,59 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -3,84 | -2,48 | -1,60 |