DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 13,08 | 12,75 | 5,84 | 3,32 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,67 | 0,72 | 0,29 | 0,15 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 5,72 | 9,26 | 6,33 | 4,97 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,37 | 1,90 | 3,16 | 4,32 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.031,80 | 2.658,73 | 3.171,93 | 3.517,07 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 157,68 | 19,30 | 10,88 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,24 | 2,62 | 2,34 | 2,07 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,28 | 1,04 | 0,70 | 1,10 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 92,02 | 88,68 | 53,91 | 24,01 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,39 | 78,49 | 77,81 | 58,71 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 26,20 | 23,72 | 28,21 | 14,78 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 5,99 | 6,01 | 6,97 | 17,29 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 0,82 | 0,33 | 0,22 | 0,22 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 55,39 | 35,87 | 53,43 | 64,84 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 109,18 | 126,78 | 126,32 | 85,74 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,30 | 1,94 | 1,37 | 1,16 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,95 | 1,61 | 1,18 | 0,85 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,13 | 0,09 | 0,07 | 0,12 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,37 | 0,90 | 2,16 | 3,32 |