DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,01 | -0,51 | -0,05 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,81 | -0,82 | -0,09 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,28 | 0,31 | 0,31 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,98 | 1,99 | 2,03 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 52,34 | 58,20 | 58,37 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -17,55 | 11,19 | 0,29 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,10 | 9,56 | 10,57 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,13 | 0,31 | 0,73 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 73,26 | -191,07 | -11,71 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,10 | 137,43 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 259,64 | 241,69 | 253,62 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 63,13 | 48,03 | 42,22 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 99,03 | 83,19 | 86,46 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 322,22 | 290,92 | 295,43 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 92,65 | 92,36 | 92,50 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,01 | 1,99 | 1,96 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,66 | 1,69 | 1,71 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,98 | 0,99 | 1,03 |