DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 23,36 | 22,28 | 22,68 | 23,03 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 12,92 | 11,38 | 9,94 | 10,39 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,15 | 1,09 | 1,30 | 1,22 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,58 | 1,79 | 1,76 | 1,81 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 114,73 | 124,67 | 146,06 | 142,47 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 7,43 | 8,67 | 17,15 | -2,45 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 24,06 | 21,89 | 19,79 | 21,08 |
Tỷ lệ EBIT | % | 15,06 | 14,23 | 13,00 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 99,97 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,83 | 79,97 | 80,04 | 79,96 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 90,32 | 116,88 | 114,14 | 132,88 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 16,55 | 19,56 | 10,93 | 12,31 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 16,80 | 30,14 | 17,29 | 23,53 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 213,76 | 221,74 | 196,09 | 222,79 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 30,50 | 29,60 | 32,24 | 34,74 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,83 | 1,64 | 1,70 | 1,67 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,69 | 1,51 | 1,58 | 1,56 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,33 | 0,34 | 0,30 | 0,25 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,58 | 0,72 | 0,72 | 0,81 |