DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | |||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 31,78 | 23,90 | 38,99 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,05 | 0,03 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 61,60 | 63,01 | 73,11 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | -12,29 | -15,11 | -10,69 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 25,07 | 25,30 | 23,44 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 0,55 | 0,92 | 0,52 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 0,13 | 1,83 | 0,14 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 0,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | -0,74 | -0,52 | -0,48 |
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | |||
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % | 0,22 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | |||
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | |||
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Lần |