DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 10,62 | 8,24 | 3,29 | 1,53 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,34 | 2,85 | 1,39 | 0,55 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,74 | 1,21 | 0,98 | 1,21 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,83 | 2,39 | 2,41 | 2,30 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 331,43 | 299,41 | 236,11 | 280,54 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -28,84 | -9,66 | -21,14 | 18,82 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 29,07 | 31,00 | 30,95 | 24,74 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,56 | 4,59 | 3,73 | 2,26 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 75,41 | 78,32 | 49,20 | 32,29 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,61 | 79,47 | 75,56 | 75,49 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 16,34 | 12,69 | 8,26 | 22,75 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 203,04 | 284,76 | 382,43 | 264,90 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 23,19 | 30,56 | 41,98 | 27,96 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 170,92 | 231,73 | 288,41 | 237,19 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 69,19 | 46,28 | 46,62 | 51,86 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,80 | 1,32 | 1,33 | 1,40 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,25 | 0,16 | 0,07 | 0,19 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,18 | 0,23 | 0,22 | 0,21 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,83 | 1,39 | 1,41 | 1,30 |