DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 10,62 | 14,56 | 17,16 | 17,93 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,55 | 2,05 | 1,97 | 1,88 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,54 | 2,38 | 1,96 | 3,08 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,70 | 2,99 | 4,46 | 3,10 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 145,25 | 159,04 | 205,57 | 233,95 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 10,27 | 9,49 | 29,26 | 13,81 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,60 | 8,30 | 7,63 | 6,05 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,98 | 2,58 | 2,55 | 2,51 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,86 | 99,60 | 99,42 | 94,03 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,15 | 79,93 | 77,42 | 79,69 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 93,11 | 116,97 | 94,97 | 84,90 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 16,20 | 11,17 | 68,78 | 14,04 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 45,16 | 49,41 | 81,47 | 48,66 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 116,03 | 129,52 | 166,02 | 99,95 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 10,24 | 11,95 | 11,99 | 12,60 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,29 | 1,27 | 1,15 | 1,24 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,12 | 1,16 | 0,71 | 1,07 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,19 | 0,16 | 0,11 | 0,16 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,70 | 1,99 | 3,46 | 2,10 |