DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,80 | 0,05 | 0,09 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,82 | 0,05 | 0,19 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,52 | 0,43 | 0,23 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,90 | 2,06 | 2,01 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 54,36 | 48,96 | 25,95 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -13,56 | -9,93 | -47,00 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,16 | 8,91 | 12,30 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,16 | 0,35 | 0,83 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 87,97 | 26,49 | 29,41 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 54,99 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 130,66 | 139,71 | 246,99 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 35,78 | 52,19 | 119,81 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 67,81 | 82,82 | 147,72 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 170,52 | 202,39 | 373,14 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 51,65 | 49,98 | 50,43 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,03 | 1,85 | 1,91 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,67 | 1,41 | 1,35 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,04 | 0,05 | 0,04 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,90 | 1,06 | 1,01 |