DUPONT
Đơn vị | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 10,34 | 8,42 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 13,55 | 8,87 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,62 | 0,82 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,23 | 1,16 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 29,81 | 40,51 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 164,71 | 35,88 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 38,14 | 35,47 |
Tỷ lệ EBIT | % | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,99 | 78,21 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 46,39 | 109,02 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 11,63 | 11,04 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 21,99 | 19,90 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 158,43 | 158,62 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 4,13 | 10,70 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,47 | 2,55 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,20 | 2,19 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,73 | 0,64 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,23 | 0,16 |