DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,02 | -0,41 | -1,00 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,02 | -0,26 | -0,87 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,33 | 0,40 | 0,33 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,32 | 4,08 | 3,51 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 342,85 | 389,70 | 293,46 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 46,51 | 13,67 | -24,69 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,81 | 6,20 | 7,84 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,38 | 1,34 | 0,94 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 0,91 | -30,36 | -92,83 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 63,22 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 59,17 | 64,91 | 72,62 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 135,17 | 121,35 | 148,30 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 55,88 | 45,85 | 59,11 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 223,60 | 210,36 | 257,49 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 36,01 | 155,48 | 182,94 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,04 | 1,21 | 1,28 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,42 | 0,52 | 0,56 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,20 | 0,09 | 0,08 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,32 | 3,08 | 2,51 |