DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 13,98 | 13,83 | 13,85 | 14,33 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,17 | 3,09 | 2,91 | 3,18 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,58 | 1,97 | 1,82 | 1,62 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,79 | 2,27 | 2,62 | 2,78 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 109,83 | 116,16 | 124,31 | 123,40 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 23,96 | 5,76 | 7,02 | -0,73 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,89 | 13,20 | 14,31 | 15,14 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,96 | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 79,97 | 77,00 | 76,80 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 102,53 | 65,82 | 73,31 | 125,03 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 70,46 | 26,43 | 46,37 | 68,52 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 135,17 | 98,02 | 126,16 | 155,19 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 9,99 | 10,99 | 12,10 | 13,99 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,33 | 1,54 | 1,39 | 1,36 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,33 | 1,54 | 1,39 | 1,36 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,42 | 0,47 | 0,37 | 0,31 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,23 | 0,78 | 1,18 | 1,40 |