DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1,02 | -0,52 | -0,44 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -39,80 | -19,74 | -16,63 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,02 | 0,02 | 0,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,10 | 1,09 | 1,10 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 5,57 | 5,79 | 5,75 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 10,06 | 3,95 | -0,66 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,92 | 17,97 | 9,62 |
Tỷ lệ EBIT | % | -39,80 | -19,74 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 833,05 | 809,09 | 871,68 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 2,89 | 3,37 | 0,19 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 146,73 | 108,10 | 151,55 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.042,39 | 1.020,07 | 1.104,07 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 34,24 | 37,26 | 39,37 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,17 | 2,36 | 2,31 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,77 | 1,91 | 1,89 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,73 | 0,73 | 0,71 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,14 | 0,13 | 0,14 |