DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,02 | 0,07 | -0,04 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,34 | 0,82 | -0,28 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,07 | 0,08 | 0,13 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,00 | 1,00 | 1,01 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 14,45 | 18,53 | 29,31 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -47,20 | 28,21 | 58,18 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,44 | 7,27 | 6,01 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,43 | 1,02 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,99 | 79,98 | 84,72 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 191,21 | 243,26 | 13,70 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 711,71 | 523,76 | 293,96 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 5,83 | 4,20 | 8,34 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 886,11 | 741,91 | 311,86 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 139,31 | 149,66 | 97,54 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 134,05 | 150,38 | 38,01 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 34,91 | 52,25 | 4,34 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,36 | 0,31 | 0,55 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,00 | 0,00 | 0,01 |