DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,00 | 0,33 | 0,69 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,04 | 3,54 | 10,37 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,07 | 0,09 | 0,06 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,05 | 1,06 | 1,04 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 23,61 | 30,44 | 21,67 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 27,30 | 28,92 | -28,81 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,65 | 22,87 | 18,38 |
Tỷ lệ EBIT | % | -0,02 | 5,24 | 10,46 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | -223,75 | 67,60 | 99,19 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 585,39 | 509,52 | 727,09 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 18,55 | 16,66 | 22,71 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 25,41 | 25,64 | 28,97 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.059,32 | 830,23 | 1.142,09 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 258,11 | 258,84 | 258,44 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 17,14 | 15,30 | 21,20 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 16,79 | 14,97 | 20,71 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,19 | 0,19 | 0,20 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,05 | 0,06 | 0,04 |