DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,42 | 5,02 | 5,96 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,74 | 4,93 | 5,74 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,49 | 0,57 | 0,51 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,91 | 1,79 | 2,05 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 774,56 | 892,42 | 912,96 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 17,79 | 15,22 | 2,30 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,93 | 11,57 | 11,45 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,62 | 6,72 | 6,35 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 89,56 | 92,73 | 92,23 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 79,11 | 98,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 46,75 | 32,03 | 43,87 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 127,40 | 135,81 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 38,14 | 37,72 | 37,74 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 183,73 | 148,55 | 168,57 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 801,60 | 762,10 | 762,14 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,06 | 2,10 | 1,82 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,55 | 0,49 | 0,50 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,02 | 0,07 | 0,07 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,91 | 0,79 | 1,05 |