DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 24,44 | 14,57 | 66,25 | 28,20 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,63 | 1,06 | 2,55 | 1,01 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 6,21 | 3,40 | 13,84 | 7,45 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 6,23 | 4,04 | 1,88 | 3,73 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 7.488,93 | 2.678,65 | 13.227,40 | 17.929,84 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 38,30 | -64,23 | 393,81 | 35,55 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,70 | 9,83 | 5,91 | 2,57 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,21 | 2,14 | 3,34 | 1,50 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 66,85 | 70,23 | 96,33 | 84,84 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,82 | 70,60 | 79,33 | 79,54 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 36,36 | 64,25 | 3,49 | 24,64 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 17,48 | 29,89 | 19,70 | 18,68 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 13,78 | 36,72 | 3,45 | 14,83 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 54,26 | 95,47 | 24,22 | 47,28 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 105,18 | 111,89 | 436,25 | 567,11 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,10 | 1,19 | 1,99 | 1,32 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,76 | 0,84 | 0,43 | 0,79 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,08 | 0,11 | 0,08 | 0,03 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 5,23 | 3,04 | 0,88 | 2,73 |