DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,94 | 2,58 | 2,70 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 36,73 | 32,00 | 37,18 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,06 | 0,06 | 0,05 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,38 | 1,37 | 1,34 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 131,60 | 135,92 | 126,35 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 3,54 | 3,28 | -7,04 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 27,58 | 28,76 | 29,03 |
Tỷ lệ EBIT | % | 41,22 | 36,33 | 41,57 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,53 | 98,53 | 98,98 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 90,43 | 89,38 | 90,36 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 15,94 | 16,81 | 21,74 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 12,65 | 5,62 | 7,17 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 1,55 | 3,42 | 2,99 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 137,02 | 138,59 | 157,15 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 146,27 | 159,70 | 179,61 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,85 | 4,42 | 5,73 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,60 | 4,29 | 5,54 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,91 | 0,91 | 0,91 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,38 | 0,36 | 0,34 |