DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,33 | 4,43 | 0,85 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,24 | 1,70 | 0,35 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,16 | 2,33 | 2,12 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,25 | 1,12 | 1,16 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.127,35 | 1.144,70 | 1.084,66 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 11,01 | 1,54 | -5,24 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,67 | 4,00 | 4,82 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,57 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,62 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,46 | 80,15 | 80,31 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 2,59 | 1,37 | 2,83 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 3,31 | 4,21 | 5,65 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 1,44 | 0,18 | 0,64 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 18,89 | 15,96 | 18,89 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 144,58 | 148,88 | 154,62 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,63 | 3,90 | 3,21 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,19 | 2,86 | 2,25 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,55 | 0,59 | 0,56 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,25 | 0,12 | 0,16 |