DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -2,42 | -10,27 | -2,80 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -18,65 | -118,26 | -21,42 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,06 | 0,04 | 0,06 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,12 | 2,19 | 2,19 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 7,73 | 5,09 | 7,32 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 284,92 | -34,12 | 43,69 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 35,32 | 19,05 | 14,91 |
Tỷ lệ EBIT | % | -5,86 | -101,89 | -10,77 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 318,41 | 116,07 | 198,86 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 155,80 | 286,89 | 189,08 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 963,76 | 1.764,56 | 637,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 32,49 | 359,03 | 107,02 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 450,27 | 758,22 | 508,48 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 12,79 | 12,54 | -20,80 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,50 | 1,42 | 0,66 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,62 | 0,65 | 0,29 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,70 | 0,67 | 0,67 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,12 | 1,19 | 1,19 |