DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,35 | 2,66 | 3,07 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 17,74 | 15,05 | 18,44 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,12 | 0,16 | 0,15 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,11 | 1,12 | 1,13 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 122,00 | 167,27 | 162,89 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 18,84 | 37,11 | -2,62 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 29,78 | 28,03 | 34,39 |
Tỷ lệ EBIT | % | 22,27 | 19,02 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,55 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 79,11 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 140,85 | 23,33 | 34,83 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 43,00 | 30,88 | 34,87 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 23,43 | 9,30 | 9,44 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 239,81 | 198,66 | 227,11 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 214,74 | 250,19 | 281,39 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,03 | 3,20 | 3,27 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,61 | 2,78 | 2,92 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,69 | 0,66 | 0,63 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,11 | 0,12 | 0,13 |