DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,46 | 1,77 | 1,46 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,41 | 1,84 | 1,71 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,35 | 0,33 | 0,30 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,96 | 2,93 | 2,81 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.352,71 | 1.278,72 | 1.147,16 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -1,15 | -5,47 | -10,29 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,44 | 14,36 | 12,86 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,53 | 4,85 | 4,63 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 38,21 | 42,95 | 44,42 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,25 | 88,36 | 83,35 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 67,31 | 63,32 | 82,98 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 112,22 | 109,21 | 115,06 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 29,67 | 28,33 | 25,91 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 189,27 | 203,82 | 219,94 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 358,34 | 405,80 | 431,11 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,15 | 1,17 | 1,18 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,46 | 0,48 | 0,51 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,27 | 0,26 | 0,27 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,96 | 1,93 | 1,81 |