DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,41 | 0,03 | 0,23 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,66 | 0,02 | 0,34 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,12 | 0,20 | 0,18 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,16 | 6,54 | 3,89 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 17,48 | 36,80 | 19,31 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -20,76 | 110,51 | -47,51 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,04 | 2,58 | 4,34 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,86 | 0,06 | 0,47 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 76,76 | 34,30 | 72,49 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 642,68 | 388,66 | 439,04 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 55,43 | 16,95 | 47,77 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 2,41 | 0,43 | 0,63 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 725,32 | 439,55 | 490,64 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 25,40 | 25,22 | 25,67 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,22 | 1,17 | 1,33 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,13 | 1,11 | 1,19 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,04 | 0,03 | 0,05 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,16 | 5,54 | 2,89 |