DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 26,18 | 27,31 | 11,90 | 4,72 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 17,96 | 15,22 | 16,29 | 25,20 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,29 | 0,82 | 0,39 | 0,10 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,06 | 2,20 | 1,88 | 1,89 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 188,23 | 298,51 | 133,91 | 34,88 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -52,64 | 58,59 | -55,14 | -73,96 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 23,66 | 25,23 | 34,51 | 54,56 |
Tỷ lệ EBIT | % | 21,16 | 20,51 | 21,66 | 38,26 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,78 | 92,60 | 94,18 | 82,45 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,93 | 80,13 | 79,84 | 79,86 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 324,80 | 172,94 | 505,56 | 1.732,43 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 730,57 | 113,62 | 130,81 | 1.253,32 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 40,72 | 12,10 | 29,29 | 142,42 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.127,42 | 310,66 | 647,57 | 2.651,25 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 152,77 | 75,95 | 101,36 | 108,35 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,36 | 1,43 | 1,74 | 1,75 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,67 | 1,03 | 1,51 | 1,47 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,11 | 0,31 | 0,31 | 0,28 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,06 | 1,20 | 0,88 | 0,89 |