DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -33,72 | -78,86 | 356,51 | 53,20 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -5,91 | -9,89 | -14,29 | -5,56 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,07 | 1,53 | 2,14 | 2,59 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,76 | 5,22 | -11,63 | -3,69 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 46,71 | 36,49 | 44,52 | 36,46 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -10,63 | -21,87 | 22,01 | -18,10 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,51 | 7,49 | 1,71 | 14,09 |
Tỷ lệ EBIT | % | -4,60 | -8,12 | -12,70 | -3,54 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 128,55 | 121,90 | 112,54 | 157,21 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 20,99 | 29,04 | 32,31 | 2,97 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 91,19 | 149,86 | 89,68 | 109,35 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 24,40 | 53,59 | 52,15 | 51,81 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 100,16 | 163,11 | 124,76 | 98,98 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -1,57 | -2,99 | -7,33 | -8,01 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,89 | 0,84 | 0,67 | 0,55 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,21 | 0,19 | 0,23 | 0,09 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,43 | 0,32 | 0,27 | 0,30 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,76 | 4,22 | -12,63 | -4,69 |