DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,47 | -0,13 | 0,71 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,62 | -5,20 | 2,23 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,41 | 0,01 | 0,19 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,20 | 1,70 | 1,68 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 129,71 | 2,38 | 28,99 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -48,28 | -98,16 | 1.116,92 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 19,24 | 396,66 | 21,22 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,14 | 41,78 | 2,62 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,56 | 100,00 | 97,73 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 84,85 | -12,46 | 87,13 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 99,34 | 1.508,83 | 153,71 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 39,04 | -513,15 | 322,40 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 146,12 | -365,85 | 60,83 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 202,30 | 5.408,03 | 405,40 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 72,46 | 72,66 | 66,84 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,34 | 2,06 | 2,08 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,21 | 1,64 | 0,94 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,08 | 0,15 | 0,16 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,20 | 0,70 | 0,68 |