DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,38 | 4,78 | 4,14 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 17,35 | 16,34 | 13,31 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,22 | 0,22 | 0,22 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,40 | 1,34 | 1,39 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 414,09 | 411,38 | 444,50 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 8,46 | -0,66 | 8,05 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 49,66 | 48,55 | 45,51 |
Tỷ lệ EBIT | % | 22,20 | 18,92 | 15,48 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 96,91 | 98,18 | 98,16 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,63 | 87,94 | 87,57 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 106,50 | 102,63 | 92,98 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 234,95 | 216,21 | 187,74 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 59,09 | 36,39 | 47,24 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 260,59 | 265,00 | 258,96 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 779,95 | 844,06 | 842,89 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,94 | 3,41 | 3,01 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,57 | 1,94 | 1,82 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,37 | 0,37 | 0,37 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,39 | 0,33 | 0,39 |