DUPONT
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 11,00 | 14,13 | 26,62 | 72,09 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,10 | 1,96 | 2,50 | 46,77 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,30 | 1,70 | 1,93 | 0,93 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,72 | 4,24 | 5,52 | 1,67 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 264,01 | 363,23 | 324,52 | 150,14 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 32,23 | 37,58 | -10,66 | -53,73 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,07 | 9,72 | 10,56 | 7,56 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,63 | 3,05 | 3,57 | 55,24 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 92,49 | 84,58 | 84,89 | 98,36 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 72,27 | 76,11 | 82,45 | 86,08 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 37,25 | 61,99 | 40,33 | 48,18 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 160,90 | 127,22 | 75,94 | 161,17 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 12,11 | 57,49 | 21,37 | 14,25 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 218,19 | 185,91 | 141,22 | 262,28 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 30,06 | 21,80 | -11,55 | 43,20 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,24 | 1,13 | 0,92 | 1,67 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,39 | 0,42 | 0,43 | 0,69 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,22 | 0,14 | 0,25 | 0,34 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,72 | 3,24 | 4,52 | 0,67 |