DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,63 | 1,55 | 0,32 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 34,76 | 31,73 | 7,44 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,02 | 0,03 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,96 | 1,93 | 1,53 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 71,45 | 76,01 | 68,48 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 9,34 | 6,38 | -9,91 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 54,98 | 53,62 | 38,69 |
Tỷ lệ EBIT | % | 73,16 | 69,73 | 41,07 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 48,22 | 46,13 | 15,97 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 98,52 | 98,65 | 113,46 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 570,08 | 548,97 | 703,77 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 92,38 | 53,00 | 57,18 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 103,93 | 64,77 | 83,91 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.000,02 | 954,73 | 816,77 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 173,68 | 197,72 | 442,44 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,29 | 1,33 | 3,59 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,23 | 1,28 | 3,42 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,74 | 0,74 | 0,74 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,06 | 1,03 | 0,64 |