DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 11,00 | 12,30 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,80 | 2,73 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,38 | 1,20 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,83 | 3,76 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 73,63 | 87,66 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -12,27 | 19,05 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 25,43 | 22,71 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,06 | 5,21 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 92,54 | 79,68 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 74,71 | 65,82 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 157,17 | 175,33 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 91,01 | 78,64 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 95,88 | 66,62 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 230,47 | 248,39 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 12,09 | 8,32 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,35 | 1,16 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,96 | 0,86 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,13 | 0,18 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,83 | 2,76 |