DUPONT
Đơn vị | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,19 | 2,83 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,90 | 0,31 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 3,15 | 4,64 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,55 | 1,95 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 354,09 | 380,60 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 8,48 | 7,49 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,25 | 3,28 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,20 | 0,59 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 94,24 | 89,16 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,22 | 59,26 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 63,94 | 25,82 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 18,05 | 21,76 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 72,78 | 18,67 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 114,21 | 77,27 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 42,54 | 40,68 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,62 | 2,02 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,37 | 1,46 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,01 | 0,02 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,55 | 0,95 |