DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 10,12 | 7,31 | -25,97 | 5,90 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,80 | 5,62 | -17,47 | 4,92 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,96 | 0,86 | 0,72 | 0,64 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,55 | 1,52 | 2,06 | 1,87 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 187,66 | 160,58 | 138,49 | 118,79 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -28,50 | -14,43 | -13,75 | -14,22 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,06 | 14,53 | 4,82 | 15,21 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,05 | 6,62 | -16,66 | 6,37 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,43 | 98,35 | 104,87 | 77,18 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,73 | 86,27 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 63,75 | 72,51 | 65,08 | 60,19 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 18,27 | 21,47 | 15,41 | 35,78 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 81,98 | 95,52 | 74,37 | 79,34 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 107,03 | 121,83 | 95,21 | 105,87 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 4,29 | 4,72 | -38,82 | -35,26 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,08 | 1,10 | 0,48 | 0,49 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,83 | 0,94 | 0,39 | 0,35 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,72 | 0,71 | 0,81 | 0,81 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,55 | 0,52 | 1,06 | 0,87 |