DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,32 | 3,53 | 1,26 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 46,65 | 35,72 | 29,20 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,09 | 0,07 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,30 | 1,50 | 1,29 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 681,65 | 526,74 | 231,12 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 44,44 | -22,73 | -56,12 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 62,50 | 45,23 | 16,74 |
Tỷ lệ EBIT | % | 59,81 | 47,23 | 36,49 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 96,34 | 94,72 | 86,07 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,96 | 79,84 | 92,98 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 180,21 | 247,53 | 270,74 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 20,52 | 17,61 | 35,51 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 27,48 | 68,64 | 40,31 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 225,80 | 359,90 | 438,23 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.279,54 | 755,35 | 876,81 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,14 | 1,57 | 4,76 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 4,05 | 1,54 | 4,58 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,78 | 0,74 | 0,84 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,31 | 0,51 | 0,30 |