DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 14,15 | 14,66 | 15,76 | 15,75 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,94 | 2,05 | 1,90 | 2,57 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 3,88 | 3,54 | 3,42 | 3,38 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,88 | 2,02 | 2,42 | 1,82 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 328,78 | 329,88 | 408,47 | 322,87 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 17,71 | 0,34 | 23,83 | -20,96 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,43 | 6,74 | 7,76 | 8,45 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,59 | 2,70 | 2,55 | 3,45 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 94,43 | 95,34 | 93,74 | 93,63 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,39 | 79,58 | 79,59 | 79,57 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 23,05 | 26,04 | 28,57 | 37,69 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 51,03 | 59,70 | 65,88 | 56,46 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 30,45 | 45,12 | 41,71 | 38,30 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 74,57 | 85,24 | 91,81 | 92,34 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 27,83 | 30,07 | 32,88 | 38,84 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,71 | 1,64 | 1,47 | 1,91 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,56 | 0,52 | 0,47 | 0,80 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,21 | 0,17 | 0,14 | 0,15 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,87 | 1,02 | 1,42 | 0,82 |