DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1,20 | -2,34 | 0,02 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -5,14 | -10,35 | 0,13 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,15 | 0,14 | 0,12 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,60 | 1,65 | 1,60 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 217,83 | 206,05 | 169,13 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -7,74 | -5,41 | -17,91 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 30,91 | 31,36 | 25,56 |
Tỷ lệ EBIT | % | -2,80 | -7,52 | 3,04 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 179,47 | 130,91 | 10,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 102,35 | 105,09 | 43,97 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 234,19 | 265,36 | 270,57 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 239,96 | 238,42 | 267,85 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 43,49 | 32,24 | 32,57 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 435,02 | 467,87 | 516,61 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 535,31 | 508,01 | 452,16 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,06 | 1,93 | 1,89 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,27 | 1,24 | 1,13 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,30 | 0,30 | 0,34 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,61 | 0,66 | 0,61 |